Tìm kiếm: “DNTN Sao khuê
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
638 công ty

MST: 2100130278

DNTN Hiệp Thành

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130334

DNTN Hòa Hưng

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130380

DNTN Hồng Phúc

Sản xuất đường

ấp Xa Xi, xã Ngãi Xuyên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130422

DNTN Trần Văn Tấn

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130461

DNTN Phát Triển

Sản xuất đường

ấp Trà Cú A, xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130574

DNTN Chân Thành

Sản xuất đường

ấp Long Hưng, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130581

DNTN Thành Công

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130599

DNTN Vĩnh Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130609

DNTN Lâm Phát

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130630

DNTN Hiệp Hưng

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130662

DNTN Thuận Hòa

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130782

DNTN Huỳnh Văn Cư

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130912

DNTN Phước Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130944

DNTN Hòa Hiệp

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130976

DNTN Phước Thành

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131063

DNTN Thành Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131105

DNTN Thuận Hải

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131232

DNTN Đại Phước

Sản xuất đường

ấp Long Thuận, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131514

DNTN Đức Hưng

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131539

DNTN Thuận Lợi

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131553

DNTN Hứa Văn Định

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100180631

DNTN Kim Hoàng Tú

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Phú Lân, Xã Song Lộc - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181240

DNTN Nguyễn Thị Vịnh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ô Bắp, Xã Lương Hòa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181321

DNTN Đức Phong

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đa Cần, Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181360

DNTN Kim Tiền

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Đại Thôn, Xã Hòa Minh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181385

DNTN Bảo Thành Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đôn Hoá, Xã Nguyệt hóa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181402

DNTN Minh Thủy

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Đại Thôn, Xã Hòa Minh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100118175

DNTN Thuận Đạt

Vận tải đường bộ khác

Khóm 1-TT Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100113522
Lập: 21-09-1998
MST: 2100113547

DNTN Nghĩa Phượng

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Phước Trị, xã Long Toàn - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998